"tròn trĩnh" meaning in Tiếng Việt

See tròn trĩnh in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ʨɔ̤n˨˩ ʨïʔïŋ˧˥ [Hà-Nội], tʂɔŋ˧˧ tʂïn˧˩˨ [Huế], tʂɔŋ˨˩ tʂɨn˨˩˦ [Saigon], tʂɔn˧˧ tʂḭ̈ŋ˩˧ [Vinh], tʂɔn˧˧ tʂïŋ˧˩ [Thanh-Chương], tʂɔn˧˧ tʂḭ̈ŋ˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ láy âm -inh của tròn.
  1. Tròn và có dáng gọn.
    Sense id: vi-tròn_trĩnh-vi-adj-gTEfP7W9 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Nói người đẫy đà và gọn ghẽ.
    Sense id: vi-tròn_trĩnh-vi-adj-0KZZ4Mkh Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ láy tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ láy âm -inh tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ láy âm -inh của tròn.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              19
            ]
          ],
          "text": "Quả bưởi tròn trĩnh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tròn và có dáng gọn."
      ],
      "id": "vi-tròn_trĩnh-vi-adj-gTEfP7W9"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              22
            ]
          ],
          "text": "Người trông tròn trĩnh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói người đẫy đà và gọn ghẽ."
      ],
      "id": "vi-tròn_trĩnh-vi-adj-0KZZ4Mkh"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɔ̤n˨˩ ʨïʔïŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɔŋ˧˧ tʂïn˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɔŋ˨˩ tʂɨn˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɔn˧˧ tʂḭ̈ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɔn˧˧ tʂïŋ˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɔn˧˧ tʂḭ̈ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tròn trĩnh"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Từ láy tiếng Việt",
    "Từ láy âm -inh tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Từ láy âm -inh của tròn.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              19
            ]
          ],
          "text": "Quả bưởi tròn trĩnh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tròn và có dáng gọn."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              22
            ]
          ],
          "text": "Người trông tròn trĩnh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói người đẫy đà và gọn ghẽ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɔ̤n˨˩ ʨïʔïŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɔŋ˧˧ tʂïn˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɔŋ˨˩ tʂɨn˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɔn˧˧ tʂḭ̈ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɔn˧˧ tʂïŋ˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɔn˧˧ tʂḭ̈ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tròn trĩnh"
}

Download raw JSONL data for tròn trĩnh meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-15 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (c8bd62c and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.